--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ka li
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ka li
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ka li
+ noun
potassium
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
ka li
:
potassium
+
tẻ
:
(gạo tẻ) ordinary rice, plain rice
+
rị
:
(địa phương) Tug back, pull back
+
splashy
:
làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
+
thi hành
:
to carry out, to execute